Ý nghĩa và cách phát âm của 常识

常识
Từ giản thể
常識
Từ truyền thống

常识 nét Việt

cháng shí

  • ý thức chung

HSK level


Nhân vật

  • (cháng): thường xuyên
  • (shí): hiểu biết