常
常 nét Việt
cháng
- thường xuyên
cháng
- thường xuyên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 常
-
房间非常漂亮。
Fángjiān fēicháng piàoliang. -
今天的天气非常好。
Jīntiān de tiānqì fēicháng hǎo. -
这件衣服颜色非常好看。
Zhè jiàn yīfú yánsè fēicháng hǎokàn. -
这块手表非常漂亮。
Zhè kuài shǒubiǎo fēicháng piàoliang. -
奶奶非常喜欢我们送的礼物。
Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù.
Các từ chứa常, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 非常 (fēi cháng) : rất nhiều
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 经常 (jīng cháng) : thường xuyên
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 正常 (zhèng cháng) : bình thường
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 常识 (cháng shí) : ý thức chung
- 平常 (píng cháng) : thông thường
- 日常 (rì cháng) : hằng ngày
- 通常 (tōng cháng) : thông thường
- 照常 (zhào cháng) : như thường lệ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 反常 (fǎn cháng) : bất thường
- 家常 (jiā cháng) : thân thiện
- 时常 (shí cháng) : thường xuyên
- 往常 (wǎng cháng) : như thường lệ
- 异常 (yì cháng) : bất thường
- 知足常乐 (zhī zú cháng lè) : bằng lòng