识
識
识 nét Việt
shí
- hiểu biết
shí
- hiểu biết
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 乭 : rock; phonetic 'dol' used in names (Korean kugja);
- 十 : mười
- 埘 : hen roost;
- 实 : thực tế
- 実 : Japanese variant of 實|实;
- 寔 : really; solid;
- 拾 : nhặt lên
- 时 : thời gian
- 湜 : clear water; pure;
- 炻 : stoneware;
- 石 : sỏi
- 祏 : stone shrine;
- 蚀 : nhật thực
- 食 : món ăn
- 饣 : to eat' or 'food' radical in Chinese characters (Kangxi radical 184);
- 鲥 : shad; Ilisha elongata;
- 鼫 : long-tailed marmot;
- 鼭 : a kind of rat;
Các câu ví dụ với 识
-
认识你我很高兴!
Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng! -
认识你很高兴。
Rènshí nǐ hěn gāoxìng. -
我认识她的妈妈。
Wǒ rènshí tā de māmā. -
这个字你认识吗?
Zhège zì nǐ rènshí ma? -
我不认识那个男人。
Wǒ bù rènshí nàgè nánrén.
Các từ chứa识, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 认识 (rèn shi) : hiểu biết
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 知识 (zhī shi) : hiểu biết
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 常识 (cháng shí) : ý thức chung
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 见多识广 (jiàn duō shí guǎng) : có kiến thức
- 识别 (shí bié) : nhận định
- 意识 (yì shí) : nhận thức