Ý nghĩa và cách phát âm của 帽子

帽子
Từ giản thể / phồn thể

帽子 nét Việt

mào zi


HSK level


Nhân vật

  • (mào): mũ lưỡi trai
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 帽子

  • 这个帽子太小了,有大一点儿的吗?
    Zhège màozi tài xiǎole, yǒu dà yīdiǎn er de ma?
  • 外边风大,戴上帽子吧。
    Wàibian fēng dà, dài shàng màozi ba.
  • 这个帽子我戴正好,不大也不小。
    Zhège màozi wǒ dài zhènghǎo, bù dà yě bù xiǎo.