Ý nghĩa và cách phát âm của 帽

Ký tự giản thể / phồn thể

帽 nét Việt

mào

  • mũ lưỡi trai

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : old variant of 帽[mao4]; hat; cap;
  • : rủi ro
  • : envious;
  • : to be hardworking; luxuriant; splendid;
  • : Cydonia japonica;
  • : restless;
  • : (jade);
  • : S
  • : having poor eyesight;
  • : indistinct vision; dim;
  • : extremely aged (in one's 80s or 90s); octogenarian; nonagenarian;
  • : select; vegetables;
  • : mao
  • : length; distance from north to south;
  • : xuất hiện
  • 貿 : trade
  • : buôn bán
  • : ancient place name;

Các câu ví dụ với 帽

  • 这个帽子太小了,有大一点儿的吗?
    Zhège màozi tài xiǎole, yǒu dà yīdiǎn er de ma?
  • 外边风大,戴上帽子吧。
    Wàibian fēng dà, dài shàng màozi ba.
  • 这个帽子我戴正好,不大也不小。
    Zhège màozi wǒ dài zhènghǎo, bù dà yě bù xiǎo.

Các từ chứa帽, theo cấp độ HSK