干净
幹淨
干净 nét Việt
gān jìng
- dọn dẹp
gān jìng
- dọn dẹp
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 干净
-
我把衣服洗干净了。
Wǒ bǎ yīfú xǐ gānjìngle. -
我已经把窗户擦干净了。
Wǒ yǐjīng bǎ chuānghù cā gānjìngle. -
我把袜子洗干净了。
Wǒ bǎ wàzi xǐ gānjìngle.