Ý nghĩa và cách phát âm của 净

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

净 nét Việt

jìng

  • mạng lưới

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : straight; pass;
  • : strong; powerful;
  • : cool; fresh; to cool;
  • : lãnh thổ
  • : (of woman) slender; delicate; virtuous;
  • : radian (math.); now written 弧度;
  • : con đường
  • : trân trọng
  • : Japanese variant of 淨|净;
  • : a mythical animal that eats its mother;
  • : spasm;
  • : tranh đua
  • : thực ra
  • : lower part of leg;
  • : way; path; direct; diameter;
  • : gương
  • : to make up (one's face); to dress; (of one's dress) beautiful;
  • : quiet; peaceful; to make tranquil; to pacify;
  • : yên tĩnh

Các câu ví dụ với 净

  • 我把衣服洗干净了。
    Wǒ bǎ yīfú xǐ gānjìngle.
  • 我已经把窗户擦干净了。
    Wǒ yǐjīng bǎ chuānghù cā gānjìngle.
  • 我把袜子洗干净了。
    Wǒ bǎ wàzi xǐ gānjìngle.

Các từ chứa净, theo cấp độ HSK