Ý nghĩa và cách phát âm của 干扰

干扰
Từ giản thể
幹擾
Từ truyền thống

干扰 nét Việt

gān rǎo

  • sự can thiệp

HSK level


Nhân vật

  • (gàn): khô
  • (rǎo): làm phiền