扰
擾
扰 nét Việt
rǎo
- làm phiền
rǎo
- làm phiền
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 扰
-
对不起,打扰一下,王教授在吗?
Duìbùqǐ, dǎrǎo yīxià, wáng jiàoshòu zài ma?
Các từ chứa扰, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 打扰 (dǎ rǎo) : làm phiền
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 干扰 (gān rǎo) : sự can thiệp
- 扰乱 (rǎo luàn) : làm phiền
- 骚扰 (sāo rǎo ) : quấy rối