Ý nghĩa và cách phát âm của 平时

平时
Từ giản thể
平時
Từ truyền thống

平时 nét Việt

píng shí

  • thông thường

HSK level


Nhân vật

  • (píng): cấp độ
  • (shí): thời gian

Các câu ví dụ với 平时

  • 她平时很少运动。
    Tā píngshí hěn shǎo yùndòng.