平
平 nét Việt
píng
- cấp độ
píng
- cấp độ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 冯 : to gallop; to assist; to attack; to wade; great; old variant of 憑|凭[ping2];
- 凭 : dựa vào
- 呯 : (onom.) bang! (gong, gun firing etc);
- 坪 : a plain; ping, unit of area equal to 3.3 square meters (used in Japan and Taiwan);
- 屏 : màn
- 帡 : shelter, screen, awning;
- 枰 : chess-like game;
- 泙 : sound of water splashing;
- 洴 : wash; bleach (fabric);
- 玶 : name of one kind of jade;
- 瓶 : chai
- 苹 : táo
- 萍 : duckweed;
- 评 : bình luận
- 軿 : curtained carriage used by women; to gather together; to assemble;
- 鲆 : family of flatfish; sole;
Các câu ví dụ với 平
-
他的汉语水平很高。
Tā de hànyǔ shuǐpíng hěn gāo. -
他的汉语已经有一定水平了。
Tā de hànyǔ yǐjīng yǒuyīdìng shuǐpíngle. -
人们的生活水平有了很大的提高。
Rénmen de shēnghuó shuǐpíng yǒule hěn dà de tí gāo. -
经过多年的积累,他的语言水平有了很大提高。
Jīngguò duōnián de jīlěi, tā de yǔyán shuǐpíng yǒule hěn dà tígāo. -
她平时很少运动。
Tā píngshí hěn shǎo yùndòng.
Các từ chứa平, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 水平 (shuǐ píng) : cấp độ
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 平时 (píng shí) : thông thường
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 公平 (gōng píng) : hội chợ
- 和平 (hé píng) : sự thanh bình
- 平均 (píng jūn) : trung bình cộng
-
平 (píng): cấp độ
- 平安 (píng 'ān ) : an toàn
- 平常 (píng cháng) : thông thường
- 平等 (píng děng) : bình đẳng
- 平方 (píng fāng) : quảng trường
- 平衡 (píng héng) : thăng bằng
- 平静 (píng jìng) : điềm tĩnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 平凡 (píng fán) : bình thường
- 平面 (píng miàn) : bằng phẳng
- 平坦 (píng tǎn) : bằng phẳng
- 平行 (píng xíng) : song song, tương đông
- 平庸 (píng yōng ) : tầm thường
- 平原 (píng yuán) : trơn