Ý nghĩa và cách phát âm của 平静

平静
Từ giản thể
平靜
Từ truyền thống

平静 nét Việt

píng jìng

  • điềm tĩnh

HSK level


Nhân vật

  • (píng): cấp độ
  • (jìng): yên tĩnh