Ý nghĩa và cách phát âm của 年级

年级
Từ giản thể
年級
Từ truyền thống

年级 nét Việt

nián jí

  • cấp

HSK level


Nhân vật

  • (nián): năm
  • (jí): cấp độ

Các câu ví dụ với 年级

  • 我在三年级二班。
    Wǒ zài sān niánjí èr bān.
  • 我儿子现在上三年级。
    Wǒ ér zǐ xiànzài shàng sān niánjí.