年轻
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        年輕
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                年轻 nét Việt
        
            nián qīng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - trẻ
nián qīng
- trẻ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 年轻
- 
                    妈妈 50 岁了,看起来还很年轻。
 Māmā 50 suìle, kàn qǐlái hái hěn niánqīng.
- 
                    很多年轻人都喜欢流行音乐。
 Hěnduō niánqīng rén dōu xǐhuān liúxíng yīnyuè.
