Ý nghĩa và cách phát âm của 并且

并且
Từ giản thể
並且
Từ truyền thống

并且 nét Việt

bìng qiě


HSK level


Nhân vật

  • (bìng): và
  • (qiě): và

Các câu ví dụ với 并且

  • 她很聪明,并且很努力。
    Tā hěn cōngmíng, bìngqiě hěn nǔlì.