并
並
并 nét Việt
bìng
- và
bìng
- và
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 并
-
你并不笨,只是需要更努力。
Nǐ bìng bù bèn, zhǐshì xūyào gèng nǔlì. -
她很聪明,并且很努力。
Tā hěn cōngmíng, bìngqiě hěn nǔlì. -
尽管我认识他很久了,但是并不了解。
Jǐnguǎn wǒ rènshí tā hěnjiǔle, dànshì bìng bùliǎojiě. -
这个工作对他来说并不轻松。
Zhège gōngzuò duì tā lái shuō bìng bù qīngsōng. -
这只是我的估计,并不确定。
Zhè zhǐshì wǒ de gūjì, bìng bù quèdìng.
Các từ chứa并, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 并且 (bìng qiě) : và
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 并非 (bìng fēi) : không phải
- 并列 (bìng liè) : cạnh bên nhau
- 合并 (hé bìng) : hợp nhất