Ý nghĩa và cách phát âm của 且

Ký tự giản thể / phồn thể

且 nét Việt

qiě


HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 且

  • 他 30 岁而且……读完大学。
    Tā 30 suì érqiě……dú wán dàxué.
  • 弟弟不但很聪明,而且很爱学习。
    Dìdì bùdàn hěn cōngmíng, érqiě hěn ài xuéxí.
  • 她很聪明,并且很努力。
    Tā hěn cōngmíng, bìngqiě hěn nǔlì.
  • 我不仅去过那个城市,而且去过很多次。
    Wǒ bùjǐn qùguò nàgè chéngshì, érqiě qùguò hěnduō cì.
  • 他生病了,而且很严重。
    Tā shēngbìngle, érqiě hěn yánzhòng.

Các từ chứa且, theo cấp độ HSK