Ý nghĩa và cách phát âm của 幽默

幽默
Từ giản thể / phồn thể

幽默 nét Việt

yōu mò

  • hài hước

HSK level


Nhân vật

  • (yōu): yên tĩnh
  • (mò): im lặng

Các câu ví dụ với 幽默

  • 李教授说话非常幽默。
    Lǐ jiàoshòu shuōhuà fēicháng yōumò.