幽
幽 nét Việt
yōu
- yên tĩnh
yōu
- yên tĩnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 幽
-
李教授说话非常幽默。
Lǐ jiàoshòu shuōhuà fēicháng yōumò.
Các từ chứa幽, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 幽默 (yōu mò) : hài hước