Ý nghĩa và cách phát âm của 广告

广告
Từ giản thể
廣告
Từ truyền thống

广告 nét Việt

guǎng gào

  • quảng cáo

HSK level


Nhân vật

  • 广 (guǎng): rộng
  • (gào): thông báo

Các câu ví dụ với 广告

  • 我在报纸上看到了你们的广告。
    Wǒ zài bàozhǐ shàng kàn dàole nǐmen de guǎnggào.