Ý nghĩa và cách phát âm của 广场

广场
Từ giản thể
廣場
Từ truyền thống

广场 nét Việt

guǎng chǎng

  • quảng trường

HSK level


Nhân vật

  • 广 (guǎng): rộng
  • (chǎng): cánh đồng