Ý nghĩa và cách phát âm của 庆祝

庆祝
Từ giản thể
慶祝
Từ truyền thống

庆祝 nét Việt

qìng zhù

  • ăn mừng

HSK level


Nhân vật

  • (qìng): ăn mừng
  • (zhù): muốn