祝
祝 nét Việt
zhù
- muốn
zhù
- muốn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㝉 : to store; to stand; space between the door and the entrance screen;
- 伫 : to stand for a long time; to wait; to look forward to; to accumulate;
- 住 : trực tiếp
- 助 : cứu giúp
- 壴 : (archaic) drum;
- 杼 : shuttle of a loom;
- 柱 : cột
- 柷 : percussion instrument, a tapering wooden bax struck from the inside with a drumstick;
- 注 : ghi chú
- 炷 : wick of an oil lamp; to burn (incense etc); measure word for lit incense sticks;
- 筑 : xây dựng
- 箸 : (literary) chopsticks;
- 簗 : erroneous variant of 築|筑[zhu4];
- 纻 : ramie (Boehmeria nivea);
- 羜 : five-month-old lamb;
- 翥 : to soar;
- 苎 : Boehmeria nivea; Chinese grass;
- 蛀 : termite; to bore (of insects);
- 贮 : to store; to save; stockpile; Taiwan pr. [zhu3];
- 鋳 : Japanese variant of 鑄|铸;
- 铸 : diễn viên
- 馵 : (horse);
- 驻 : cư dân
Các câu ví dụ với 祝
-
祝你生日快乐!
zhù nǐ shēngrì kuàilè! -
祝大家节日快乐!
Zhù dàjiā jiérì kuàilè! -
祝大家节日快乐,干杯!
Zhù dàjiā jiérì kuàilè, gānbēi! -
祝贺你们获得了好成绩。
Zhùhè nǐmen huòdéle hǎo chéngjī. -
祝你周末愉快!
Zhù nǐ zhōumò yúkuài!
Các từ chứa祝, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 祝贺 (zhù hè) : chúc mừng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 庆祝 (qìng zhù) : ăn mừng
- 祝福 (zhù fú) : phước lành