Ý nghĩa và cách phát âm của 应用

应用
Từ giản thể
應用
Từ truyền thống

应用 nét Việt

yìng yòng

  • ứng dụng

HSK level


Nhân vật

  • (yīng): nên
  • (yòng): sử dụng