Ý nghĩa và cách phát âm của 应邀

应邀
Từ giản thể
應邀
Từ truyền thống

应邀 nét Việt

yìng yāo

  • được mời

HSK level


Nhân vật

  • (yīng): nên
  • (yāo): mời gọi