Ý nghĩa và cách phát âm của 开玩笑

开玩笑
Từ giản thể
開玩笑
Từ truyền thống

开玩笑 nét Việt

kāi wán xiào

  • trò đùa

HSK level


Nhân vật

  • (kāi): mở
  • (wán): chơi
  • (xiào): cười

Các câu ví dụ với 开玩笑

  • 你是在开玩笑吧?
    Nǐ shì zài kāiwánxiào ba?