玩
玩 nét Việt
wán
- chơi
wán
- chơi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 玩
-
我们准备一起再玩(儿)一小时。
Wǒmen zhǔnbèi yīqǐ zài wán (er) yī xiǎoshí. -
他在玩,没有学习。
Tā zài wán, méiyǒu xuéxí. -
这是孩子们最喜欢玩儿的游戏。
Zhè shì háizimen zuì xǐhuān wán er de yóuxì. -
你是在开玩笑吧?
Nǐ shì zài kāiwánxiào ba? -
大家玩儿得很开心,甚至忘了时间。
Dàjiā wán er dé hěn kāixīn, shènzhì wàngle shíjiān.
Các từ chứa玩, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
玩 (wán): chơi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 开玩笑 (kāi wán xiào) : trò đùa
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 玩具 (wán jù) : đồ chơi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 玩弄 (wán nòng) : chơi
- 玩意儿 (wán yì r) : điều