引起
引起 nét Việt
yǐn qǐ
- nguyên nhân
yǐn qǐ
- nguyên nhân
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 引起
-
这件事引起了大家的不满。
Zhè jiàn shì yǐnqǐle dàjiā de bùmǎn.