Ý nghĩa và cách phát âm của 强调

强调
Từ giản thể
強調
Từ truyền thống

强调 nét Việt

qiáng diào

  • nhấn mạnh

HSK level


Nhân vật

  • (qiáng): mạnh
  • (diào): điều chỉnh