Ý nghĩa và cách phát âm của 当初

当初
Từ giản thể
當初
Từ truyền thống

当初 nét Việt

dāng chū

  • lúc bắt đầu

HSK level


Nhân vật

  • (dāng): khi nào
  • (chū): sớm