初
初 nét Việt
chū
- sớm
chū
- sớm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa初, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 初级 (chū jí) : sơ cấp
- 最初 (zuì chū) : ban đầu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 初步 (chū bù) : sơ bộ
- 当初 (dāng chū) : lúc bắt đầu
- 起初 (qǐ chū) : lúc đầu