Ý nghĩa và cách phát âm của 当场

当场
Từ giản thể
當場
Từ truyền thống

当场 nét Việt

dāng chǎng

  • tại chỗ

HSK level


Nhân vật

  • (dāng): khi nào
  • (chǎng): cánh đồng