Ý nghĩa và cách phát âm của 当时

当时
Từ giản thể
當時
Từ truyền thống

当时 nét Việt

dāng shí

  • sau đó

HSK level


Nhân vật

  • (dāng): khi nào
  • (shí): thời gian

Các câu ví dụ với 当时

  • 我记不清楚当时的情况了。
    Wǒ jì bù qīngchǔ dāngshí de qíngkuàngle.