Ý nghĩa và cách phát âm của 当然

当然
Từ giản thể
當然
Từ truyền thống

当然 nét Việt

dāng rán

  • tất nhiên

HSK level


Nhân vật

  • (dāng): khi nào
  • (rán): tất nhiên

Các câu ví dụ với 当然

  • 你生病了,我当然要来看看你。
    Nǐ shēngbìngle, wǒ dāngrán yào lái kàn kàn nǐ.