Ý nghĩa và cách phát âm của 当面

当面
Từ giản thể
當面
Từ truyền thống

当面 nét Việt

dāng miàn

  • mặt đối mặt

HSK level


Nhân vật

  • (dāng): khi nào
  • (miàn): bề mặt