Ý nghĩa và cách phát âm của 律师

律师
Từ giản thể
律師
Từ truyền thống

律师 nét Việt

lv4 shī

  • luật sư

HSK level


Nhân vật

  • (lǜ): pháp luật
  • (shī): sự phân chia

Các câu ví dụ với 律师

  • 我的妈妈是一名律师。
    Wǒ de māmā shì yī míng lǜshī.