师
師
师 nét Việt
shī
- sự phân chia
shī
- sự phân chia
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䴓 : nuthatch (bird of genus Sitta);
- 失 : thua
- 尸 : tử thi
- 師 : division
- 施 : đưa cho
- 浉 : Shi, name of river in Xinyang 信陽|信阳, Henan;
- 湿 : ướt
- 溮 : river in Henan province;
- 狮 : sư tử
- 絁 : rough, indelicate silk;
- 葹 : Xanthium strumarium;
- 蓍 : yarrow (Achillea millefolium);
- 虱 : louse;
- 诗 : thơ
- 邿 : place name;
- 酾 : strain;
- 鰤 : Seriola qinqueradiata; yellow tail;
- 鸤 : turtledove;
Các câu ví dụ với 师
-
老师看见我在桌子上写东西。
Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī. -
那些学生不听老师。
Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī. -
昨天下雨老师。
Zuótiān xià yǔ lǎoshī. -
他是我们的老师。
Tā shì wǒmen de lǎoshī. -
老师。
lǎoshī.
Các từ chứa师, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 老师 (lǎo shī) : giáo viên
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 律师 (lv4 shī) : luật sư
- 师傅 (shī fu) : bậc thầy
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 工程师 (gōng chéng shī) : kỹ sư
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 师范 (shī fàn) : giáo viên