Ý nghĩa và cách phát âm của 得意

得意
Từ giản thể / phồn thể

得意 nét Việt

dé yì

  • tự hào

HSK level


Nhân vật

  • (dé): được
  • (yì): ý nghĩa

Các câu ví dụ với 得意

  • 工作取得了成功,大家都很得意。
    Gōngzuò qǔdéle chénggōng, dàjiā dōu hěn déyì.