心情
心情 nét Việt
xīn qíng
- tâm trạng
xīn qíng
- tâm trạng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 心情
-
他的心情好起来了。
Tā de xīnqíng hǎo qǐláile. -
你今天看起来心情不错。
Nǐ jīntiān kàn qǐlái xīnqíng bùcuò.