Ý nghĩa và cách phát âm của 心眼儿

心眼儿
Từ giản thể
心眼兒
Từ truyền thống

心眼儿 nét Việt

xīn yǎn r

  • trách nhiệm

HSK level


Nhân vật

  • (xīn): tim
  • (yǎn): con mắt
  • (er): đứa trẻ