Ý nghĩa và cách phát âm của 心脏

心脏
Từ giản thể
心髒
Từ truyền thống

心脏 nét Việt

xīn zàng

  • tim

HSK level


Nhân vật

  • (xīn): tim
  • (zàng): dơ bẩn