脏
臟
脏 nét Việt
zàng
- dơ bẩn
zàng
- dơ bẩn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 脏
-
我不小心把衣服弄脏了。
Wǒ bù xiǎoxīn bǎ yīfú nòng zāng le.
Các từ chứa脏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
脏 (zāng): dơ bẩn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 心脏 (xīn zàng) : tim