Ý nghĩa và cách phát âm của 志愿者

志愿者
Từ giản thể
志願者
Từ truyền thống

志愿者 nét Việt

zhì yuàn zhě

  • tình nguyện viên

HSK level


Nhân vật

  • (zhì): zhi
  • (yuàn): sẵn lòng
  • (zhě): bởi