愿
願
愿 nét Việt
yuàn
- sẵn lòng
yuàn
- sẵn lòng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 愿
-
他很愿意帮助别人。
Tā hěn yuànyì bāngzhù biérén. -
他表示愿意继续在公司工作。
Tā biǎoshì yuànyì jìxù zài gōngsī gōngzuò.
Các từ chứa愿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 愿意 (yuàn yì) : sẵn lòng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 愿望 (yuàn wàng) : khao khát
- 志愿者 (zhì yuàn zhě) : tình nguyện viên
- 自愿 (zì yuàn) : tình nguyện viên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 宁愿 (nìng yuàn) : thà
- 心甘情愿 (xīn gān qíng yuàn ) : sẵn lòng