Ý nghĩa và cách phát âm của 忘记

忘记
Từ giản thể
忘記
Từ truyền thống

忘记 nét Việt

wàng jì

  • quên

HSK level


Nhân vật

  • (wàng): quên
  • (jì): nhớ lại

Các câu ví dụ với 忘记

  • 我今天忘记带钱包了。
    Wǒ jīntiān wàngjì dài qiánbāole.
  • 坏了,我忘记带护照了。
    Huàile, wǒ wàngjì dài hùzhàole.
  • 我忘记今天是他的生日了。
    Wǒ wàngjì jīntiān shì tā de shēngrìle.
  • 我今天忘记带钥匙。
    Wǒ jīntiān wàngjì dài yàoshi.
  • 我永远不会忘记你对我的帮助。
    Wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì nǐ duì wǒ de bāngzhù.