Ý nghĩa và cách phát âm của 忠实

忠实
Từ giản thể
忠實
Từ truyền thống

忠实 nét Việt

zhōng shí

  • trung thành

HSK level


Nhân vật

  • (zhōng): trung thành
  • (shí): thực tế