忠
忠 nét Việt
zhōng
- trung thành
zhōng
- trung thành
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa忠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 忠诚 (zhōng chéng) : lòng trung thành
- 忠实 (zhōng shí) : trung thành