Ý nghĩa và cách phát âm của 忠

Ký tự giản thể / phồn thể

忠 nét Việt

zhōng

  • trung thành

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : trong
  • : restless; agitated;
  • : restless, agitated;
  • : restless; agitated;
  • : name of an ancient river in Hubei;
  • : handleless cup; goblet;
  • : kết thúc
  • : (grasshopper); Gompsocleis mikado;
  • : chân thành
  • : chuông

Các từ chứa忠, theo cấp độ HSK