态度
態度
态度 nét Việt
tài du
- thái độ
tài du
- thái độ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 态度
-
服务员对顾客的态度非常好。
Fúwù yuán duì gùkè de tàidù fēicháng hǎo. -
我们要用积极的态度面对生活。
Wǒmen yào yòng jījí de tàidù miàn duì shēnghuó.