态
態
态 nét Việt
tài
- tiểu bang
tài
- tiểu bang
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 态
-
服务员对顾客的态度非常好。
Fúwù yuán duì gùkè de tàidù fēicháng hǎo. -
我们要用积极的态度面对生活。
Wǒmen yào yòng jījí de tàidù miàn duì shēnghuó.
Các từ chứa态, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 态度 (tài du) : thái độ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 状态 (zhuàng tài) : trạng thái
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 表态 (biǎo tài) : lập trường
- 动态 (dòng tài) : năng động
- 神态 (shén tài) : phong thái
- 生态 (shēng tài) : sinh thái học
- 事态 (shì tài) : tình hình
- 心态 (xīn tài) : tinh thần
- 形态 (xíng tài) : hình thức
- 姿态 (zī tài) : thái độ