度
度 nét Việt
dù
- trình độ
dù
- trình độ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 度
-
我刚做了一个顾客满意度调查。
Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá. -
秋天来了,温度开始降低了。
Qiūtiān láile, wēndù kāishǐ jiàngdīle. -
他跑步的速度真快!
Tā pǎobù de sùdù zhēn kuài! -
服务员对顾客的态度非常好。
Fúwù yuán duì gùkè de tàidù fēicháng hǎo. -
进入冬季,温度越来越低。
Jìnrù dōngjì, wēndù yuè lái yuè dī.
Các từ chứa度, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 速度 (sù dù) : tốc độ
- 态度 (tài du) : thái độ
- 温度 (wēn dù) : nhiệt độ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 程度 (chéng dù) : trình độ
- 度过 (dù guò) : tiêu
- 角度 (jiǎo dù) : góc
- 制度 (zhì dù) : hệ thống
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 风度 (fēng dù) : phong thái
- 幅度 (fú dù) : biên độ
- 过度 (guò dù) : kết thúc
- 季度 (jì dù) : hàng quý
- 密度 (mì dù) : tỉ trọng
- 年度 (nián dù) : năm
- 摄氏度 (shè shì dù) : độ c
- 一度 (yí dù) : một lần